Từ điển Thiều Chửu
鬌 - đoả
① Cái chỏm. Trẻ con cạo đầu còn bớt ít tóc lại gọi là đoả.

Từ điển Trần Văn Chánh
鬌 - đỏa
(văn) ① Rụng tóc; ② Chỏm tóc (của trẻ con).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鬌 - đoạ
Mớ tóc rủ xuống — Tóc trái đào của trẻ con thời xưa.